Báo cáo tài chính 2012 - kiểm toán
Công ty cổ phần Hóa An công bố các chỉ tiêu hoạt động sản xuất kinh doanh năm 2012.
Số TT |
Chỉ tiêu |
năm nay |
năm trước |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
215.999.397.097 |
219.475.614.375 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV |
215.999.397.097 |
219.475.614.375 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
174.783.657.565 |
137.914.110.698 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV |
41.215.739.532 |
81.561.503.677 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
3.124.956.521 |
9.037.655.471 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
6.684.653.405 |
13.572.220.249 |
8 |
Chi phí bán hàng |
3.817.539.052 |
6.528.265.330 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16.871.687.780 |
20.905.802.083 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
16.966.815.546 |
49.592.871.486 |
11 |
Thu nhập khác |
1.979.027.976 |
133.357.182 |
12 |
Chi phí khác |
103.373.361 |
2.686.139.150 |
13 |
Lợi nhuận khác |
1.875.654.615 |
(2.552.781.968) |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trư ớc thuế |
18.842.470.161 |
47.040.089.518 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3.140.462.521 |
8.481.044.358 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
15.702.007.460 |
38.559.045.160 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
1.043 |
2.560 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|