Báo cáo tài chính năm 2011-kiểm toán - BCTN2011
Số TT |
Chỉ tiêu |
Năm nay |
Năm trước |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
219.475.614.375 |
236.308.295.088 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV |
219.475.614.375 |
236.308.295.088 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
137.914.110.698 |
146.492.521.967 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV |
81.561.503.677 |
89.815.773.121 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
9.037.655.471 |
10.601.267.393 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
13.572.220.249 |
3.079.331.126 |
8 |
Chi phí bán hàng |
6.528.265.330 |
8.542.262.279 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20.905.802.083 |
18.302.965.000 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
49.592.871.486 |
70.492.482.109 |
11 |
Thu nhập khác |
133.357.182 |
0 |
12 |
Chi phí khác |
2.686.139.150 |
0 |
13 |
Lợi nhuận khác |
( 2.552.781.968) |
0 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trư ớc thuế |
47.040.089.518 |
70.492.482.109 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
(8.481.044.358) |
(16.522.659.511) |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
38.559.045.160 |
53.969.822.598 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
2.560 |
5.156 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|