BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÍ 1 -2010
Số TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45.375.073.319 |
45.375.073.319 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV |
45.375.073.319 |
45.375.073.319 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
24.166.220.152 |
24.166.220.152 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV |
21.208.853.167 |
21.208.853.167 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
793.278.578 |
793.278.578 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
|
|
8 |
Chi phí bán hàng |
1.989.164.363 |
1.989.164.363 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.899.084.611 |
2.899.084.611 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt đ ộng kinh doanh |
17.113.882.771 |
17.113.882.771 |
11 |
Thu nhập khác |
|
|
12 |
Chi phí khác |
|
|
13 |
Lợi nhuận khác |
|
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trư ớc thuế |
17.113.882.771 |
17.113.882.771 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4.236.509.367 |
4.236.509.367 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
12.877.373.404 |
12.877.373.404 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
1.282 |
1.282 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
0 |
0 |