Báo cáo tài chính Quí 1 -2011
Số TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế
từ đầu năm |
1
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46.858.499.460 |
46.858.499.460 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46.858.499.460 |
46.858.499.460 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
28.022.630.876 |
28.022.630.876 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18.835.868.584 |
18.835.868.584 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2.277.127.900 |
2.277.127.900 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
1.597.561.143 |
1.597.561.143 |
8 |
Chi phí bán hàng |
1.360.354.263 |
1.360.354.263 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3.588.708.842 |
3.588.708.842 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
14.566.372.236 |
14.566.372.236 |
11 |
Thu nhập khác |
|
|
12 |
Chi phí khác |
|
|
13 |
Lợi nhuận khác |
|
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
14.566.372.236 |
14.566.372.236 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3.527.234.171 |
3.527.234.171 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
11.039.138.065 |
11.039.138.065 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
|
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|