Báo cáo tài chính quí 2-2009
Công ty cổ phần Hóa An công bố các chỉ tiêu hoạt động sản xuất kinh doanh quí 2 năm 2009 và luỹ kế 06 tháng đầu năm 2009.
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ này |
Luỹ kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54.199.191.082 |
84.525.118.547 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54.199.191.082 |
84.525.118.547 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
30.040.680.734 |
48.827.240.372 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24.158.510.348 |
35.697.878.175 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
5.029.978.148 |
6.302.513.359 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
233.508.769 |
631.754.013 |
8 |
Chi phí bán hàng |
1.800.244.348 |
2.964.715.008 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3.396.996.657 |
5.589.711.675 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
23.757.738.722 |
32.814.210.838 |
11 |
Thu nhập khác |
|
|
12 |
Chi phí khác |
|
|
13 |
Lợi nhuận khác |
|
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
23.757.738.722 |
32.814.210.838 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3.961.317.539 |
5.436.083.159 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
19.796.421.183 |
27.378.127.679 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
1.960 |
2.711 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
1.000 |
1.000 |