BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÍ 2 - 2010
Số TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
1
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71.912.688.923 |
117.287.762.242 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71.912.688.923 |
117.287.762.242 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
41.957.882.692 |
66.124.102.844 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29.954.806.231 |
51.163.659.398 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
7.669.597.186 |
8.462.875.764 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
1.075.750.416 |
1.075.750.416 |
8 |
Chi phí bán hàng |
2.547.055.573 |
4.536.219.936 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5.032.588.447 |
7.931.673.058 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
28.969.008.981 |
46.082.891.752 |
11 |
Thu nhập khác |
|
|
12 |
Chi phí khác |
|
|
13 |
Lợi nhuận khác |
|
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
28.969.008.981 |
46.082.891.752 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7.171.251.170 |
11.407.760.537 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
21.797.757.811 |
34.675.131.215 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
2.171 |
3.453 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
0 |
0 |