Báo cáo tài chính quí 2-2011 (soát xét 06th)
Số TT Chỉ tiêu Kỳ báo cáo Lũy kế 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69.951.840.936 116.810.340.396 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV 69.951.840.936 116.810.340.396 4 Giá vốn hàng bán 43.043.256.102 71.065.886.978 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV 26.908.584.834 45.744.453.418 6 Doanh thu hoạt động tài chính 2.127.419.268 4.404.547.168 7 Chi phí hoạt động tài chính
2.162.606.498
3.760.167.641 8 Chi phí bán hàng 2.235.527.898
3.595.882.161 9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.205.805.375 8.794.514.217 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt
động
kinh doanh 19.432.064.331 33.998.436.567 11 Thu nhập khác 12 Chi phí khác 13 Lợi nhuận khác 14 Tổng lợi nhuận kế toán trư
ớc thuế 19.432.064.331 33.998.436.567 15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.767.987.583 8.295.221.754 16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14.664.076.748 25.703.214.813 17 Lãi cơ
bản trên cổ phiếu 974 1.707 18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu 0 0