Báo cáo tài chính quí 2 năm 2008

     Công ty cổ phần Hóa An công bố các chỉ tiêu hoạt động kinh doanh 06 tháng đầu năm 2008; trong đó doanh thu và lợi nhuận đều vượt trên 60% kế hoạch năm.
    
     Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ đạt 81 tỉ đồng tương ứng 63,8% kế hoạch cả năm là 127 tỉ đồng.
    
     Lợi nhuận sau thuế đạt 20 tỉ đồng tương ứng 63,5% kế hoạch cả năm là 31,5 tỉ đồng.
       
     Lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS) 6 tháng đầu năm đạt 1.989 đồng/CP.
    
     Kế hoạch mức trả cổ tức năm 2008 của DHA là 20% trên vốn điều lệ.
    
KẾT QUẢ KINH DOANH
QUÍ 2 - 2008

Số TT

Chỉ tiêu

Kỳ báo cáo

Lũy kế

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ   

52.814.860.480

81.042.033.167

2

Các khoản giảm trừ doanh thu                          

              

              

3

Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ

52.814.860.480

81.042.033.167

4

Giá vốn hàng bán   

25.010.495.734

42.200.470.989

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

27.804.364.746

38.841.562.178

6

Doanh thu hoạt động tài chính         

5.288.365.023

10.651.914.765

7

Chi phí hoạt động tài chính  

16.260.131.939

16.405.200.747

8

Chi phí bán hàn

1.778.074.173

3.044.429.549

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp      

2.307.305.314

3.886.666.031

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

12.747.218.343

26.157.180.616

11

Thu nhập khác          

              

              

12

Chi phí khác                                                      

              

              

13

Lợi nhuận khác           

              

              

14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế      

12.747.218.343

26.157.180.616

15

Chi phí thuế TNDN hiện hành      

2.718.037.535

6.070.528.103

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

10.029.180.808

20.086.652.513

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu  

993

1.989

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

1.000

1.000

 

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
QUÍ 2 -2008

Số TT

Nội dung

Số dư đầu kỳ

Số dư cuối kỳ

I

TÀI SẢN NGẮN HẠN          

128.674.613.818

135.238.952.276

1

 Tiền và các khoản tương đương tiền    

4.423.558.149

15.844.089.562

2

 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn   

95.000.866.510

79.013.658.560

3

 Các khoản phải thu ngắn hạn       

21.729.315.476

15.430.005.234

4

 Hàng tồn kho                               

1.795.801.036

1.313.608.562

5

 Tài sản ngắn hạn khác  

5.725.072.647

23.637.590.358

II

 TÀI SẢN DÀI HẠN

107.365.630.117

140.038.546.005

1

 Các khoản phải thu dài hạn      

                   

                   

2

 Tài sản cố định                       

59.855.132.767

88.679.510.407

 

 - Tài sản cố định hữu hình

11.493.627.641

13.238.957.951

 

 - Tài sản cố định thuê tài chính

                   

                   

 

 - Tài sản cố định vô hình  

15.644.429.264

15.345.461.264

 

 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang   

32.717.075.862

60.095.091.192

3

 Bất động sản đầu tư                 

                   

                   

4

 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

46.215.834.982

50.318.085.450

5

 Tài sản dài hạn khác

1.294.662.368

1.040.950.148

III

 TỔNG CỘNG TÀI SẢN             

236.040.243.935

275.277.498.281

IV

 NỢ PHẢI TRẢ          

28.786.639.150

13.717.213.870

1

 Nợ ngắn hạn                         

27.150.967.259

12.082.805.579

2

 Nợ dài hạn                

1.635.671.891

1.634.408.291

V

 VỐN CHỦ SỞ HỮU           

207.253.604.785

261.560.284.411

1

 Vốn chủ sở hữu           

207.965.369.630

262.375.088.304

 

 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu     

67.065.000.000

100.996.700.000

 

 -   Thặng dư vốn cổ phần     

66.871.207.500

108.601.176.000

 

 -   Vốn khác của chủ sở hữu  

                   

                   

 

 - Cổ phiếu quỹ        

                   

-512.680.000

 

 -   Chênh lệch đánh giá lại tài sản   

                   

                   

 

 - Chênh lệch tỷ giá hối đoái   

                   

                   

 

 - Các quỹ     

38.005.880.169

33.203.239.791

 

 -   Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối  

36.023.281.961

20.086.652.513

 

 -   Nguồn vốn đầu tư XD cơ bản    

                   

                   

2

 Nguồn kinh phí và quỹ khác  

-711.764.845

-814.803.893

 

 -   Quỹ khen thưởng phúc lợi   

-711.764.845

-814.803.893

 

 - Nguồn kinh phí        

                   

                   

 

 -   Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

                   

                   

VI

 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN      

236.040.243.935

275.277.498.281




Quí vị cần xem chi tiết đầy đủ   bấm vào đây để tải xuống file đính kèm 
   

Liên hệ

Công ty cổ phần Hoá An

Chia sẻ