Báo cáo tài chính quí 3-2008
Công ty cổ phần Hóa An công bố các chỉ tiêu hoạt động sản xuất kinh doanh quí 3 năm 2008 và lũy kế 3 quí năm 2008.
Các chỉ số cơ bản của 09 tháng đầu năm 2008 :
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ đạt 120,3 tỉ đồng tương ứng 94,7% kế hoạch cả năm là 127 tỉ đồng.
- Lợi nhuận sau thuế đạt 34,2 tỉ đồng tương ứng 108,6% kế hoạch cả năm là 31,5 tỉ đồng.
- Lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS) 9 tháng đầu năm đạt 3.387 đồng/CP.
Số TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39.274.659.294 |
120.316.692.461 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
||
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39.274.659.294 |
120.316.692.461 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
19.684.387.402 |
61.884.858.391 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19.590.271.892 |
58.431.834.070 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
1.967.691.206 |
12.619.605.971 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
5.691.910 |
16.410.892.657 |
8 |
Chi phí bán hàng |
1.434.210.827 |
4.478.640.376 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1.766.373.135 |
5.653.039.166 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
18.351.687.226 |
44.508.867.842 |
11 |
Thu nhập khác |
120.000.000 |
120.000.000 |
12 |
Chi phí khác |
||
13 |
Lợi nhuận khác |
120.000.000 |
120.000.000 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
18.471.687.226 |
44.628.867.842 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4.355.412.931 |
10.425.941.034 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
14.116.274.295 |
34.202.926.808 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
1.398 |
3.387 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
0 |
1.000 |