BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÍ 3-2010
Số TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
1
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61.651.204.873 |
178.938.967.115 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61.651.204.873 |
178.938.967.115 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
40.016.356.270 |
106.140.459.114 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21.634.848.603 |
72.798.508.001 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
1.050.999.354 |
9.513.875.118 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
393.967.278 |
1.469.717.694 |
8 |
Chi phí bán hàng |
1.986.106.921 |
6.522.326.857 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4.103.271.032 |
12.034.944.090 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
16.202.502.726 |
62.285.394.478 |
11 |
Thu nhập khác |
|
|
12 |
Chi phí khác |
|
|
13 |
Lợi nhuận khác |
|
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
16.202.502.726 |
62.285.394.478 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3.945.561.181 |
15.353.321.718 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
12.256.941.545 |
46.932.072.760 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
1.221 |
4.674 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
2.000 |
2.000 |