Báo cáo tài chính quí 3-2012 (19-10-2012)
Số TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54.967.471.674 |
165.861.852.726 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV |
54.967.471.674 |
165.861.852.726 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
44.716.675.249 |
135.804.179.689 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV |
10.250.796.425 |
30.057.673.037 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
890.490.635 |
2.211.764.583 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
1.416.746.914 |
3.286.949.236 |
8 |
Chi phí bán hàng |
872.761.495 |
3.187.109.695 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1.856.240.835 |
7.733.882.862 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
6.995.537.816 |
18.061.495.827 |
11 |
Thu nhập khác |
0 |
0 |
12 |
Chi phí khác |
0 |
36.087.900 |
13 |
Lợi nhuận khác |
0 |
( 36.087.900) |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trư ớc thuế |
6.995.537.816 |
18.025.407.927 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1.138.195.768 |
3.014.388.095 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
5.857.342.048 |
15.011.019.832 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
389 |
997 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
0 |
1.000 |