Báo cáo tài chính quí 4 - 2008
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
LŨY KẾ |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38.415.787.054 |
158.732.479.515 |
2 |
Các khỏan giảm trừ doanh thu | ||
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38.415.787.054 |
158.732.479.515 |
4 |
Giá vỗn hàng bán |
22.421.730.478 |
84.306.588.869 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15.994.056.576 |
74.425.890.646 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2.355.983.102 |
14.975.589.073 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
5.342.156.137 |
21.753.048.794 |
8 |
Chi phí bán hàng |
1.612.250.480 |
6.090.890.856 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.107.391.685 |
7.760.430.851 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
9.288.241.376 |
53.797.109.218 |
11 |
Thu nhập khác |
120.000.000 |
|
12 |
Chi phí khác | ||
13 |
Lợi nhuận khác |
120.000.000 |
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế |
9.288.241.376 |
53.917.109.218 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1.909.943.995 |
12.335.885.029 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
7.238.314.268 |
41.441.241.076 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
717 |
4.103 |
18 |
Cổ tức trên mỗi mỗi cổ phiếu |
1.000 |
2.000 |