BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÍ 4-2009
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ này |
Luỹ kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56.002.095.618 |
192.606.700.129 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56.002.095.618 |
192.606.700.129 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
36.767.210.177 |
114.447.479.201 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19.234.885.441 |
78.159.220.928 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
963.177.509 |
8.077.713.863 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
(9.817.294.441) |
(13.604.170.779) |
8 |
Chi phí bán hàng |
2.082.981.448 |
6.792.095.925 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4.228.067.400 |
12.962.740.032 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
23.704.308.543 |
80.086.269.613 |
11 |
Thu nhập khác |
|
|
12 |
Chi phí khác |
|
|
13 |
Lợi nhuận khác |
|
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
23.704.308.543 |
80.086.269.613 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4.077.182.119 |
13.625.018.908 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
19.627.126.424 |
66.461.250.705 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
1.955 |
6.619 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
2.000 |