Báo cáo tài chính quí 4-2011
| 
							
								
 Số TT  | 
						
							
								
 Chỉ tiêu  | 
						
							
								
 Kỳ báo cáo  | 
						
							
								
 Lũy kế  | 
					
| 
							
								
 1  | 
						
							
								
 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ  | 
						
							
 48.869.246.665  | 
						
							
								
 219.475.614.375  | 
					
| 
							
								
 2  | 
						
							
								
 Các khoản giảm trừ doanh thu  | 
						
							
								
 
  | 
						
							
								
 
  | 
					
| 
							
								
 3  | 
						
							
								
 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV  | 
						
							
 48.869.246.665  | 
						
219.475.614.375 | 
| 
							
								
 4  | 
						
							
								
 Giá vốn hàng bán  | 
						
							
 30.140.188.461  | 
						
							
								
 138.901.620.433  | 
					
| 
							
								
 5  | 
						
							
								
 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV  | 
						
							
 18.729.058.204  | 
						
							
								
 80.573.993.942  | 
					
| 
							
								
 6  | 
						
							
								
 Doanh thu hoạt động tài chính  | 
						
							
 1.829.842.174  | 
						
							
								
 9.037.655.471  | 
					
| 
							
								
 7  | 
						
							
								
 Chi phí hoạt động tài chính  | 
						
							
								
 2.577.721.403  | 
						
							
								
 9.753.960.880  | 
					
| 
							
								
 8  | 
						
							
								
 Chi phí bán hàng  | 
						
							
 1.422.293.189  | 
						
							
								
 6.528.265.330  | 
					
| 
							
								
 9  | 
						
							
								
 Chi phí quản lý doanh nghiệp  | 
						
							
 3.149.940.806  | 
						
							
								
 17.572.752.651  | 
					
| 
							
								
 10  | 
						
							
								
 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh  | 
						
							
 13.408.944.980  | 
						
							
								
 55.756.670.552  | 
					
| 
							
								
 11  | 
						
							
								
 Thu nhập khác  | 
						
							
								
 133.357.182  | 
						
							
								
 133.357.182  | 
					
| 
							
								
 12  | 
						
							
								
 Chi phí khác  | 
						
							
								
 0  | 
						
							
								
 1.681.768.058  | 
					
| 
							
								
 13  | 
						
							
								
 Lợi nhuận khác  | 
						
							
								
 133.357.182  | 
						
							
								
 (1.548.410.876)  | 
					
| 
							
								
 14  | 
						
							
								
 Tổng lợi nhuận kế toán trư ớc thuế  | 
						
							
 13.542.302.162  | 
						
							
								
 54.208.259.676  | 
					
| 
							
								
 15  | 
						
							
								
 Chi phí thuế TNDN hiện hành  | 
						
							
 (1.385.929.368)  | 
						
							
								
 9.265.399.785  | 
					
| 
							
								
 16  | 
						
							
								
 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp  | 
						
							
 14.928.231.530  | 
						
							
								
 44.942.859.891  | 
					
| 
							
								
 17  | 
						
							
								
 Lãi cơ bản trên cổ phiếu  | 
						
							
 991  | 
						
							
								
 2.984  | 
					
| 
							
								
 18  | 
						
							
								
 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu  | 
						
							
								
 0  | 
						
							
								
 1.000  | 
					
        
        
        



