Báo cáo tài chính quí 4-2012
Số TT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50.137.544.371 |
215.999.397.097 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV |
50.137.544.371 |
215.999.397.097 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
47.787.667.877 |
183.591.847.566 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV |
2.349.876.494 |
32.407.549.531 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
914.655.457 |
3.126.420.040 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
(728.133.431) |
2.558.815.805 |
8 |
Chi phí bán hàng |
630.429.357 |
3.817.539.052 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4.029.764.274 |
11.763.647.136 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
(667.528.249) |
17.393.967.578 |
11 |
Thu nhập khác |
1.979.027.976 |
1.979.027.976 |
12 |
Chi phí khác |
0 |
36.087.900 |
13 |
Lợi nhuận khác |
1.979.027.976 |
1.942.940.076 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trư ớc thuế |
1.311.499.727 |
19.336.907.654 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
200.826.032 |
3.215.214.127 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
1.110.673.695 |
16.121.693.527 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
74 |
1.070 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
0 |
1.000 |