Báo cáo tài chính tóm tắt quí 1-2009
STT |
CHỈ TIÊU |
NĂM NAY |
NĂM TRƯỚC |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30.325.927.465 |
28.227.172.687 |
2 |
Các khỏan giảm trừ doanh thu | ||
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30.325.927.465 |
28.227.172.687 |
4 |
Giá vỗn hàng bán |
18.786.559.638 |
17.189.975.255 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11.539.367.827 |
11.037.197.432 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
1.272.535.211 |
5.363.549.742 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
398.245.244 |
145.068.808 |
8 |
Chi phí bán hàng |
1.164.470.660 |
1.266.355.376 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2.192.715.018 |
1.579.360.717 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
9.056.472.116 |
13.409.962.273 |
11 |
Thu nhập khác |
|
|
12 |
Chi phí khác | ||
13 |
Lợi nhuận khác |
|
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế |
9.056.472.116 |
13.409.962.273 |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1.474.765.620 |
3.352.490.568 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
7.581.706.496 |
10.057.471.705 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
751 |
996 |
18 |
Cổ tức trên mỗi mỗi cổ phiếu |
|
|